Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 31-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 01:20 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 74 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 72 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,509.00 -911.00 | 15,602.00 -954.00 | 16,076.00 -1,051.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,421.78 -447.22 | 17,597.76 -455.24 | 18,164 -436.62 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,647 -2,221.00 | 26,808 -2,060.00 | 27,652 -2,093.00 |
Euro | EUR | 25,527 -1,390.00 | 25,577 -1,423.00 | 26,660 -1,272.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,653 -2,440.15 | 29,953 -2,470.62 | 30,917 -2,492.16 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -775.33 | 2,900.00 -318.00 | 3,060.00 -256.00 |
Yên Nhật | JPY | 165.45 2.56 | 165.61 1.37 | 172.19 2.29 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 15,610.00 596.00 | 15,930.00 460.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,411.00 -1,357.00 | 17,411.00 -1,550.00 | 18,193 -1,344.00 |
Bạc Thái | THB | 672.00 -57.00 | 675.00 -54.00 | 709.00 -72.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,485 -1,806.00 | 23,515 -1,776.00 | 23,855 -1,612.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.